Recent Searchs...
掌理 整理 案理 理趣 疆理 窮理 管理 fraxinus pennsylvanica 總理 至理 處理 巨商 glossal 協商 參商 客商 辦理 prairie fire 代理 佐理 倫理 受理 哲理 定理 唯理 占驗 burned 按驗 勘驗 佐驗 scipio the elder 恩賜 拜賜 unusually 給賜 ostiary 振起 tag end 起落 倔起 square-shouldered 再起 創起




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.